Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành giấy, bao bì

Ngành công nghiệp giấy (造纸行业 - zàozhǐ hángyè) là một trong tứ đại phát minh (四大发明 - sì dà fāmíng) của Trung Quốc. Hôm nay hãy cùng THANHMAIHSK đi tìm kiểu về phát minh quan trọng này thông qua bài viết “Từ vựng tiếng Trung ngành giấy, bao bì”

Từ vựng tiếng Trung ngành giấy

Từ vựng tiếng Trung ngành giấy về các nguyên liệu sản xuất

bã mía 甘蔗渣 gānzhèzhā bông 棉花 miánhuā giấy tái chế 再生纸 zàishēng zhǐ gỗ 木材 mùcái lau sậy 芦苇 lúwěi rơm lúa mạch 麦秸 màijiē rơm rạ 稻草 dàocǎo vỏ cây dâu 桑树皮 sāngshùpí

Từ vựng tiếng Trung ngành giấy về tên các loại giấy

giấy 纸张 zhǐzhāng giấy cách điện 电绝缘纸 diànjuéyuán zhǐ giấy cảm quang 感光纸 gǎnguāng zhǐ giấy chuyển 转印纸 zhuǎnyìn zhǐ giấy cứng 纸板 zhǐbǎn giấy cuộn thuốc lá 卷烟纸 juǎnyān zhǐ giấy đóng gói 包装纸 bāozhuāng zhǐ giấy dùng trong cơ khí 计器用纸 jìqì yòng zhǐ giấy dùng trong công nghệ kỹ thuật 工业技术用纸 gōngyè jìshù yòng zhǐ giấy dùng trong in ấn 印刷用纸 yìnshuā yòng zhǐ giấy thấm dầu 吸纸 xī zhǐ giấy vẽ kỹ thuật 制图纸 zhìtú zhǐ giấy vẽ mỹ thuật 绘图纸 huìtú zhǐ giấy viết 书写纸 shūxiě zhǐ

Từ vựng liên quan đến giấy trong tiếng Trung

băng chuyền 传送带 chuánsòngdài bột giấy 纸浆 zhǐjiāng bột giấy đạt tiêu chuẩn 合格浆料 hégé jiāngliào cán bóng 压光 yāguāng cắt góc 切角 qièjiǎo cắt rạp ép biên 压线裁切机 yāxiàn cáiqiè jī chất sơn 涂料 túliào cột dây 绑原线 bǎngyuá xiàn cuộn giấy 卷纸 juǎn zhǐ dán nẹp 补强 bǔqiáng điều chế 调制 tiáozhì đinh trên dưới 上下加钉 shàngxià jiādīng độ chịu lực 耐压力 nàiyālì độ dày 厚度 hòudù đo ngoài 外径 wàijìng đo trong 内径 nèijìng đóng gói 包装 bāozhuāng đục lỗ 打手提孔 dǎ shǒutí kǒng ghim đôi 双钉 shuāngdīng ghim đơn 单钉 dāndīng gia công đặc biệt 特殊加工 tèshū jiāgōng giấy rộng 纸宽 zhǐkuān giấy tráng 涂布纸 túbù zhǐ kèm mẫu thùng 附箱 fùxiāng kèm mẫu vẽ 附稿 fùgǎo làm giấy 抄造 chāozào làm giấy thủ công 手工造纸 shǒugōng zàozhǐ loại máy gia công 加工级别 jiāgōng jíbié máy bế 碑机 bēijī máy cán bóng 压光机 yāguāng jī máy cắt liên hoàn 轧机 zhájī máy cắt rãnh 开槽机 kāicáo jī máy dán 糊盒机 húhé jī máy ghim 打钉机 dǎdīng jī máy in 印刷机 yìnshuā jī máy in cắt rãnh 印刷槽机 yìnshuācáo jī máy gợn sóng 瓦楞机 wǎléng jī máy tráng 涂布机 túbù jī ngành công nghiệp giấy 造纸行业 zàozhǐ hángyè nguyên liệu sản xuất giấy 造纸原料 zàozhǐ yuánliào quy cách làm giấy thay thế 代操纸规格 dàicāozhǐ guīgé quy trình sản xuất giấy 造纸过程 zàozhǐ guòchéng gợn sóng ép biên 瓦楞纸机压线 wǎlèngzhǐjī yāxiàn sản phẩm đạt tiêu chuẩn 合格品 hégépǐn sản xuất giấy 造纸 zàozhǐ số lượng cắt 裁数 cáishù số lượng giấy 平板数量 píngbǎn shùliàng số màu in 印刷颜数 yìnshuā yánshù tách giấy 揭纸 jiēzhǐ xử lý hóa học 化学处理 huàxué chǔlǐ

Sản xuất bao bì giấy trong tiếng Trung

bao bì dầu ăn 食用油包装 shíyòngyóu bāozhuāng bao bì đồ uống 饮料包装 yǐnliào bāozhuāng bao bì mỹ phẩm 化妆品包装 huàzhuāngpǐn bāozhuāng bao bì rượu 酒类包装 jiǔlèi bāozhuāng bao bì thực phẩm 食品包装 shípǐn bāozhuāng bao bì thực phẩm chức năng 保健品包装 bǎojiànpǐn bāozhuāng bao bì thuốc lá 香烟包装 xiāngyān bāozhuāng khay giấy 纸托盘 zhǐtuōpán nhãn giấy các loại 纸类标签 zhǐlèi biāoqiān phụ kiện bao bì đóng gói khác 包装制品配附件 bāozhuāng zhìpǐn pèifùjiàn

Từ vựng tiếng Trung ngành giấy về đóng gói sản phẩm

bao, gói 裹包 guǒbāo công dụng đóng gói 包装功能 bāozhuāng gōngnéng công nghệ đóng gói 包装工艺 bāozhuāng gōngyì dán 粘合 niánhé dán nhãn 加票 jiāpiào đo lường đóng gói 包装计量 bāozhuāng jìliàng đóng hàng 充填 chōngtián ép bằng nhiệt 热封合 rèfēnghé ghim miệng 钉合 dīnghé giá thành đóng gói 包装成本 bāozhuāng chéngběn hệ thống đóng gói 包装系统 bāozhuāng xìtǒng hộp giấy 制罐 zhìguàn khâu miệng 缝合 fénghé kiểm tra đóng gói 包装检验 bāozhuāng jiǎnyàn sơ đồ sản phẩm đóng gói 产品包装图 chǎnpǐn bāozhuāng tú tạo hình đóng gói 包装造型 bāozhuāng zàoxíng thùng giấy 纸桶 zhǐtǒng thùng carton 纸箱 zhǐxiāng tiêu chuẩn đóng gói 包装标准 bāozhuāng biāozhǔn

Mẫu câu thông dụng trong tiếng Trung ngành giấy

Trên đây là tổng hợp Từ vựng tiếng Trung ngành giấy và mẫu câu giao tiếp. Các bạn đọc đừng quên truy cập vào trang website của THANHMAIHSK để học thêm nhiều từ vựng về các chủ đề, chuyên ngành khác nhau nhé.

Link nội dung: https://nhungbaivanhay.edu.vn/thuc-pham-chuc-nang-tieng-trung-la-gi-a77833.html