Địa chỉ: 82 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí MinhĐiện thoại: 08.3899 4213 - 0909 423 899Email : [email protected] Website: nhakhoanhatnam.com
Thời gian làm việc
8g-11g30 & 13g30-19g30 (Thứ 2 -> Thứ 7)
Nha Khoa Nhật Nam sẽ không ngừng cải tiến cơ sở điều trị, dịch vụ và đội ngũ Bác sĩ nhân viên luôn cập nhật kiến thức, kỹ thuật để mãi mãi xứng đáng là một nha khoa kỹ thuật cao, tận tâm và chuyên nghiệp. Các chuyên viên của chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn chi phí tối ưu nhất.BẢNG GIÁ ĐIỀU TRỊ
(chưa tính 10% VAT)
I.NHỔ RĂNG: Đơn vị tính: Đồng
Răng sữa
Răng vĩnh viễn
Nhổ răng khó
Tiểu phẫu thuật
30.000 (bôi/xịt tê)-50.000(chích thuốc tê)
100.000 (R một chân)-200.000(R nhiều chân
300.000
700.000-1.000.000
NHA CHU:
Lấy vôi răng+Đánh bóng
Nha chu viêm(nạo túi)
150.000 (một buổi) - 200.000 (hai buổi)
300.000 - 500.000/hai hàm
III. CHỮA RĂNG:
Trám răng trẻ em
Trám răng trẻ em - lấy tủy
Trám Cement
Trám Composite xoang nhỏ
Composite mặt bên/ cổ R
Composite xoang lớn/ đắp mặt R
Lấy tủy và trám răng trước
Lấy tủy và trám răng giữa 4,5
Lấy tủy và trám răng sau 6, 7, 8
Lấy tủy R trước làm phục hình
Lấy tủy R sau làm phục hình
Đóng chốt răng
80.000
300.000
100.000
200.000
200.000
300.000
500.000
600.000
700.000
200.000
400.000
100.000/một chốt
PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH:
Răng nhựa/kim loại
Răng Composite
Răng sứ Mỹ Ceramco
Răng sứ Titan
Răng toàn sứ Zirconia
Răng toàn sứ Cercon
Răng toàn sứ Lava Plus (Bảo hành 15 năm)
Facette sứ
Đúc cùi răng giả
Thêm một cánh dán
Gắn Cement lại
500.000/một răng (chưa tính chữa tủy)
700.000/một răng (chưa tính chữa tủy)
1.000.000/một răng (chưa tính chữa tủy)
2.000.000/một răng (chưa tính chữa tủy)
4.000.000/một răng (chưa tính chữa tủy)
5.000.000/một răng (chưa tính chữa tủy)
10.000.000/một răng (chưa tính chữa tủy)
3.000.000 (chưa tính chữa tủy)
200.000 đồng/một cùi
100.000 đồng
100.000đồng/một răng
PHỤC HÌNH THÁO LẮP:
01 răng
Toàn hàm 14 răng
Răng Composite
Răng sứ tháo lắp
Nền nhựa dẽo Biosoft
Hàm khung kim loại phổ thông
Khung vital
Khung titan
Thêm móc dẻo hàm khung
Hàm nhựa tạm thời
Vá hàm nhựa tự cứng
Thay/Đệm hàm nhựa
Thêm một móc kim loại
200.000/một răng Nhật-250.000/một răng Mỹ
3.000.000 - 4.000.000/một toàn hàm
300.000/một răng
500.000/một răng
1.000.000 - 2.000.000 (chưa tính răng)
1.500.000 (chưa tính răng)
2.000.000 (chưa tính răng)
2.500.000 (chưa tính răng)
300.000/một móc nhựa dẻo
100.000/nền + 70.000/một răng
200.000
500.000 - 1.000.000
100.000
Tẩy Trắng Răng:
Tẩy trắng tại nhà (Máng+2 ống)
Tẩy trắng bằng Plasma
(tặng một ống thuốc duy trì)
Ép một máng
Bán một ống thuốc tẩy
900.000
1.200.000/một lần
1.700.000/hai lần
300.000
300.000 tùy thuốc
VII.CHỈNH HÌNH:
Hàm tháo lắp/ Hàm Trainer
Mắc cài cố định
Mắc cài sứ
3 triệu - 6 triệu/4 triệu - 4.5 triệu
25 triệu - 28triệu/hai hàm
30-35 triệu/hai hàm
VIII.CHỤP PHIM: 50.000 đồng/một phim IMPLANT:
1.Mất một hàm răng:
Một trụ Implant cố định:
Sứ Mỹ trên Implant
Sứ vital trên Implant
Sứ titan trên Implant
Sứ không kim loại trên Implant
23 triệu (Implant Mỹ, Châu Âu)
18 triệu (Implant Hàn Quốc, Châu Á)
(Chưa tính tiền chụp phim mặt, răng sứ)
1.500.000
2.000.000
3.000.000
5.000.000
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa
Link nội dung: https://nhungbaivanhay.edu.vn/nha-khoa-nhat-nam-a74759.html