Với những ai từng tiếp xúc với tiếng Anh, chắc chắn ít hay nhiều đều cũng đã biết đến cấu trúc “get through”. Bởi lẽ đây là một trong những chủ điểm ngữ pháp cực kỳ phổ biến, không chỉ xuất hiện trong đề thi, bài tập mà còn trong giao tiếp hàng ngày. Thế nhưng khi dùng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh này liệu bạn đã biết cách dùng phù hợp và chính xác nhất hay chưa? Hãy cùng nhau tìm hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách dùng của “get through” qua bài viết dưới đây.
Get through nghĩa là gọi điện thoại, liên lạc bằng điện thoại, được sử dụng khi muốn diễn tả đã gọi điện thoại cho ai đó thành công. Ngoài ra còn được dùng để diễn tả khi vượt qua một cái gì đó, chẳng hạn như một kỳ thi, cuộc thi, một tình huống, thử thách khó khăn.
(Hình ảnh minh họa cho Get through trong tiếng Anh)
Ví dụ:
If you can get through losing your job, nothing will be difficult for you.
Nếu cậu có thể vượt qua chuyện mất việc, không có gì là khó khăn đối với cậu nữa cả.
It's time for the show, but I can't get through to Anne. She will be late!
Đã đến giờ diễn, nhưng tôi không thể liên lạc với Anne. Cô ấy sẽ bị muộn mất!
Các cụm từ thông dụng với get through có cấu trúc khá tương tự nhau vì thế gây ra nhiều hiểu lầm không đáng có trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh của mọi người. Vậy chúng mình cùng tìm hiểu và phân biệt rõ định nghĩa cũng như cách dùng của những cụm từ sau để tránh nhầm lẫn nữa nhé!
(Hình ảnh minh họa cho Get through trong tiếng Anh)
Cụm từ
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ
Get sth through (sth)
Để có một cái gì đó được chấp nhận, chấp thuận, chẳng hạn như luật
The local people battled to get the environmental protection law through for five years.
Người dân địa phương đã đấu tranh để được thông qua luật bảo vệ môi trường trong suốt 5 năm.
Get (sb) through sth
Để đối diện với trải nghiệm khó khăn hoặc không hài lòng, hoặc để giúp ai đó làm điều này
I don't know how I got through the bad weather on the mountain last trip.
Tôi không biết làm thế nào mà tôi đã vượt qua thời tiết xấu trên núi trong chuyến đi vừa rồi.
Get (something) through
Để được hiểu hoặc tin tưởng, hoặc khiến ai đó hiểu hoặc tin bạn
Global warming is real: It's very critical to get that through to people.
Sự nóng lên toàn cầu là có thật: Việc khiến cho mọi người tin vào điều đó là rất quan trọng.
Get (sth) through (to sb)
Thành công trong việc làm cho ai đó hiểu hoặc tin vào điều gì đó
We can't get through to the government just how serious the problem in that area is!
Chúng tôi không thể khiến chính phủ hiểu rằng vấn đề ở khu vực đó nghiêm trọng như thế nào!
Get it through your thick head/skull (idiom)
Khiến ai đó hiểu điều gì. Diễn tả khi bạn tức giận vì bạn đã nói điều đó rất nhiều lần trước đó và bạn nghĩ rằng ai đó thật ngu ngốc, cứng đầu, bướng bỉnh
I can't stand her character anymore, but I don't know how to get it through her thick head/skull that I want to break up.
Tôi không thể chịu đựng được tính cách của cô ấy nữa, nhưng tôi không biết phải làm thế nào để khiến cho cô ấy nhận ra (sự bướng bỉnh của mình) rằng tôi muốn chia tay.
Bài viết trên đây là tổng hợp toàn bộ cấu trúc và cách sử dụng “get through” trong tiếng Anh. Hy vọng rằng các bạn đã bổ sung được cho mình những kiến thức cần thiết. Hãy tiếp tục theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!
Link nội dung: https://nhungbaivanhay.edu.vn/get-through-la-gi-a72322.html