Axit nitric (HNO3): Cấu tạo phân tử, tính chất, cách điều chế và ứng dụng

Axit nitric (HNO3) là gì? (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Axit nitric là gì?

Khái niệm: Axit nitric là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học HNO3, được xem là một dung dịch nitrat hidro hay còn gọi là axit nitric khan. Axit nitric được hình thành trong tự nhiên, do sấm và sét trong những cơn mưa tạo thành.

Công thức phân tử: HNO3

Cấu tạo phân tử:

Cấu tạo phân tử axit nitric. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Tính chất vật lý của axit nitric HNO3

Sau đây là những tính chất vật lý cơ bản của axit nitric (HNO3) mà bạn cần nhớ:

4HNO3 → 4NO2 + 2H2O + O2 (ánh sáng mặt trời)

Đây là lý do cần bảo quản axit nitric trong các chai, lọ tối màu, tránh ánh sáng và đảm bảo nhiệt độ dưới 0°C.

Tính chất hóa học của axit nitric

Axit nitric (HNO3) là một trong những axit cực mạnh được nhắc tới nhiều nhất trong lĩnh vực hóa học và ứng dụng thực tế. Chắc hẳn bạn vô cùng tò mò về tính chất hóa học của loại axit này? Dưới đây là 3 tính chất hóa học nổi bật nhất của HNO3.

Tìm hiểu tính chất hóa học của axit nitric. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Axit nitric là một trong những axit mạnh nhất

Axit nitric được xếp hạng trong danh sách những axit mạnh nhất.

Ví dụ:

CuO + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + H2O

CaCO3 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O + CO2

Ba(OH)2 + 2HNO3 → Ba(NO3)2 + 2H2O

Ví dụ:

FeO + 4HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + 2H2O

FeCO3 + 4HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + 2H2O + CO2

Axit nitric có tính oxi hóa

Axit nitric cũng là 1 trong những axit có tính oxi hóa mạnh. Nó có thể bị khử đến các sản phẩm khác nhau của nitơ, phụ thuộc vào nồng độ axit mạnh hay yếu của chất khử. Cùng tìm hiểu tính oxi hóa của axit nitric thông qua 3 phản ứng:

Tác dụng với kim loại

Axit nitric có khả năng oxi hóa hầu hết các kim loại tạo ra muối nitrat, ngay cả kim loại có tính khử yếu (Cu, Ag)..., ngoại trừ Pt và Au. Lúc này, kim loại bị oxi hóa đến mức cao nhất. Sản phẩm của phản ứng này sẽ là NO2(+4) đối với HNO3 đặc và NO(+2) đối với HNO3 loãng. Nhôm, sắt và crom thụ động với axit nitric đặc nguội vì lớp màng oxit bền được tạo ra bảo vệ chúng không bị oxy hóa tiếp. Đây cũng là lý do bình nhôm hoặc sắt được dùng để đựng HNO3 đặc.

Phương trình phản ứng:

Ví dụ:

Cu + 4HNO3 đặc → Cu(NO3)2 + 2NO2(↑) + 2H2O

0 +5 +2 +4

3Cu + 8HNO3 loãng → 3Cu(NO3)2 + 2NO (↑) + 4H2O

0 +5 +2 +2

Tác dụng với phi kim

Khi được đun nóng, HNO3 đặc có khả năng oxi hóa được các phi kim như S, C, P... (các nguyên tố á kim, ngoại trừ halogen và silic). Sản phẩm tạo thành là nito dioxit (nếu là axit nitric đặc) và oxit nito (với axit loãng và nước).

Ví dụ:

S + 6HNO3 đặc → H2SO4 + 6NO2(↑) + 2H2O (nhiệt độ)

0 +5 +6 +4

C + 4HNO3 đặc → 4NO2 + 2H2O + CO2

P + 5HNO3 đặc → 5NO2 + H2O + H3PO4

3C + 4HNO3 loãng → 3CO2 + 4NO + 2H2O

Tác dụng với hợp chất

Là một trong những axit cực mạnh, axit nitric (HNO3) đặc có khả năng oxi hóa - phá hủy nhiều hợp chất vô cơ, hữu cơ khác nhau.. Vải, giấy, mùn cưa,... đều bị phá hủy hoặc bốc cháy khi tiếp xúc với HNO3 đặc. Vì vậy, sẽ vô cùng nguy hiểm nếu để axit nitric (HNO3) tiếp xúc với cơ thể người.

Ví dụ:

3H2S + 2HNO3 (>5%) → 3S (↓) + 2NO + 4H2O

PbS + 8HNO3 đặc → PbSO4(↓) + 8NO2 + 4H2O

HNO3 hòa tan Ag3PO4, không tác dụng với HgS.

Cách điều chế axit nitric HNO3

Trong tự nhiên, axit nitric (HNO3) hình thành từ những cơn mưa lớn có sét, tạo ra những trận mưa axit. Vậy trong công nghiệp và phòng thí nghiệm, đâu là cách điều chế axit nitric?

Điều chế axit nitric HNO3 như thế nào? (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Điều chế axit nitric trong phòng thí nghiệm

Axit nitric trong phòng thí nghiệm được điều chế bằng cách đun hỗn hợp natri nitrat hoặc kali nitrat rắn với axit sunfuric (H2SO4) đặc cho đến khi còn lại chất kết tinh màu trắng.

Điều chế axit nitric trong phòng thí nghiệm. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Phương trình: NaNO3 (tinh thể) + H2SO4 (đặc) → HNO3 + NaHSO4 (nhiệt độ)

HNO3 thoát ra được dẫn vào bình, làm lạnh và ngưng tụ. Một lưu ý khi thực hiện thí nghiệm: Các dụng cụ phải có chất liệu thủy tinh do axit nitric khan.

Ngoài ra, axit nitric cũng có thể được điều chế trong phòng thí nghiệm bằng cách phân hủy nhiệt của đồng (II) nitrat tạo ra khí nitơ dioxide và khí oxy, sau đó truyền qua nước để tạo ra axit nitric.

Phương trình như sau:

2Cu(NO3) 2 → 2 CuO + 4 NO2 + O2

4 NO2 + O2 → HNO2 + HNO3

3 giai đoạn sản xuất axit nitric trong công nghiệp

Để điều chế axit nitric trong công nghiệp, người ta sử dụng amoniac với 3 giai đoạn:

4NH3 + 5O2 → 4NO + 6H2O (850-900*C + Pt) (H<0)

-3 +2

2NO + O2 → 2NO2

4NO2 + O2 + H2O -> 4HNO3

Dung dịch axit nitric thu được có nồng độ từ 52 - 68%. Người ta tiếp tục chưng cất dung dịch này cùng H2SO4 đậm đặc để thu được HNO3 với nồng độ cao hơn 68%. Axit nitric công nghiệp thường có nồng độ 52% và 68%, được thực hiện bằng công nghệ Ostwald do Wilhelm Ostwald sáng chế.

Xem thêm:

Ứng dụng phổ biến nhất của axit nitric (HNO3) trong thực tiễn

Axit nitric HNO3 được nhắc đến là một axit cực độc với khả năng ăn mòn và phá hủy nhưng không thể phủ nhận những ứng dụng quan trọng của nó trong thực tiễn. Những ứng dụng đó là gì?

Những ứng dụng phổ biến của axit nitric HNO3. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Ứng dụng axit nitric trong phòng thí nghiệm

Trong phòng thí nghiệm, axit nitric là một tác nhân quan trọng với vai trò:

Ứng dụng axit nitric trong công nghiệp

Axit nitric (HNO3) đóng một vai trò quan trọng trong công nghiệp:

Những lưu ý quan trọng bạn cần biết khi sử dụng axit nitric

Như chúng ta đã biết, axit nitric HNO3 là một axit độc, với đặc tính ăn mòn và dễ bốc cháy. Chính vì vậy, hãy thận trọng khi tiếp xúc với loại axit này. Dưới đây là những lưu ý quan trọng bạn cần nhớ.

Những lưu ý quan trọng bạn cần biết khi sử dụng axit nitric. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Tiếp xúc với axit nitric có thể gây những tổn thương gì?

Tiếp xúc HNO3 qua đường mắt

Tiếp xúc HNO3 qua đường thở

Tiếp xúc HNO3 qua đường da

Tiếp xúc HNO3 qua đường tiêu hóa

Phơi nhiễm lâu với axit nitric có thể dẫn tới ung thư. Chính vì những hậu quả nghiêm trọng này, khi làm việc cần tiếp xúc với axit nitric, hãy mang dụng cụ bảo hộ lao động an toàn như kính mắt, mũ, khẩu trang, găng tay, quần áo dài tay, giày tất…và thường xuyên giữ không gian làm việc thông thoáng, sạch sẽ.

Lưu ý cần nhớ để đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với axit nitric

Axit nitric là một chất oxy hóa mạnh, có thể phát nổ khi tác dụng với cyanit, bột kim và tự bốc cháy khi phản ứng với turpentine. Ngoài việc chuẩn bị dụng cụ bảo hộ lao động an toàn, để đảm bảo an toàn khi tiếp xúc và sử dụng axit nitric, bạn cần lưu ý những nguyên tắc sau:

Bài tập về axit nitric SGK Hóa học 11 kèm lời giải chi tiết

Để nắm rõ hơn những kiến thức về axit nitric (HNO3), cùng áp dụng những lý thuyết đã học trên để thực hành một số bài tập cơ bản trong SGK Hóa học 11 dưới đây.

Bài tập về axit nitric SGK Hóa học 11 kèm lời giải chi tiết. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Giải bài 1 trang 45 SGK Hóa 11

Viết công thức electron và công thức cấu tạo của axit nitric. Cho biết nguyên tố nitơ có hoá trị và số oxi hoá bằng bao nhiêu?

Lời giải:

Công thức electron. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Công thức cấu tạo axit nitric. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Giải bài 2 SGK Hóa 11 trang 45

Lập các phương trình hoá học:

a. Ag + HNO3 (đặc) → NO2 ↑ + ? + ?

b. Ag + HNO3 (loãng) → NO ↑ + ? + ?

c. Al + HNO3 → N2O ↑ + ? + ?

d. Zn + HNO3 → NH4NO3 + ? + ?

e. FeO + HNO3 → NO ↑ + Fe(NO3)3 + ?

f. Fe3O4 + HNO3 → NO ↑ + Fe(NO3)3 + ?

Lời giải:

Lời giải bài 2 SGK. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Lời giải bài tập số 2. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Giải bài 3 SGK trang 45 Hóa 11

Hãy chỉ ra những tính chất hoá học chung và khác biệt giữa axit nitric và axit sunfuric. Viết các phương trình hoá học để minh hoạ?

Lời giải:

Tính chất khác biệt:

Fe + H2SO4 (loãng) → FeSO4 + H2↑

3Cu + 8HNO3 → 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O

Tính chất chung:

H2SO4 loãng và HNO3 đều có tính axit mạnh

Ví dụ:

2Fe(OH)3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3+ 6H2O

Fe2O3 + 6HNO3 → 2Fe(NO3)3 + 3H2O

2HNO3 + CaCO3 → Ca(NO3)2 + H2O + CO2↑

H2SO4 + Na2SO3 → Na2SO4 + H2O + SO2↑

H2SO4(đặc) và axit HNO3 đều có tính oxi hoá mạnh

Ví dụ:

Fe + 4HNO3 → Fe(NO3)3 + NO↑ + 2H2O

Cu + 2H2SO4(đặc) → CuSO4 + SO2↑ + 2H2O

C + 2H2SO4(đặc) → CO2↑ + 2SO2↑ + 2H2O

S + 2HNO3 → H2SO4 + 2NO↑

3FeO + 10HNO3 → 3Fe(NO3)3 + NO↑ + 5H2O

2FeO + 4H2SO4(đặc) → Fe2(SO4)3 + SO2↑ + 4H2O

Cả hai axit khi làm đặc nguội đều làm Fe và Al bị thụ động hoá (có thể dùng bình làm bằng nhôm và sắt để đựng axit nitric và axit sunfuric đặc)

Giải bài 7 Hóa lớp 11 trang 45 SGK

Để điều chế được 5,000 tấn axit nitric nồng độ 60,0% cần dùng bao nhiêu tấn amoniac? Biết rằng sự hao hụt amoniac trong quá trình sản xuất là 3,8%.

Lời giải:

Khối lượng HNO3 nguyên chất là: 5.60/ 100 = 3 tấn

Sơ đồ phản ứng điều chế HNO3 từ NH3:

NH3 → NO → NO2 → HNO3

1mol ← 1mol

17g 63g

x tấn 3 tấn

Theo sơ đồ trên, n(HNO3) = m(NH3)

→ m(NH3) = 3/63 x 17 = 0.809524 tấn

Khối lượng NH3 hao hụt là 3.8% → Hiệu suất đạt: 100 - 3.8 = 96.2%

Vì vậy, khối lượng amoniac cần dùng là: 0.809524/ 96.2% = 0.8415 tấn

Trên đây là những kiến thức cơ bản và quan trọng nhất mà các bạn cần ghi nhớ khi tìm hiểu về axit nitric (HNO3). Hy vọng bài viết giúp bạn nắm chắc các thông tin về loại axit phổ biến này và có thể áp dụng chúng vào các bài tập Hóa học cũng như thực tiễn đời sống. Chúc bạn có một quá trình học tập hiệu quả và đừng quên chia sẻ bài viết nếu thấy có ích.

Link nội dung: https://nhungbaivanhay.edu.vn/trong-dd-axit-nitric-co-nhung-phan-tu-nao-a68380.html