Khi bạn muốn đáp lại lời cảm ơn từ ai đó trong tiếng Anh, bạn có thể thường dùng câu nói “You’re welcome”. Nhưng ngoài ra thì còn có những cách nói nào khác để truyền đạt ý tương tự? Cùng MochiMochi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Nội dung trong bài:
- I. Nói “không có gì” bằng tiếng Anh trong những trường hợp nào?
- II. Cách nói “không có gì” trong tiếng Anh
I. Nói “không có gì” bằng tiếng Anh trong những trường hợp nào?
Lời nói “không có gì” được dùng trong trường hợp bạn đáp lại lời cảm ơn từ người khác vì họ đã giúp đỡ bạn hoặc chỉ đơn giản là nhằm thể hiện sự lịch sự. Khi bạn nói “không có gì” trong tiếng Anh, tùy thuộc vào đối tượng hoặc mục tiêu giao tiếp mà sẽ có cách diễn đạt phù hợp: giao tiếp thân mật và giao tiếp trang trọng.
II. Cách nói “không có gì” trong tiếng Anh
Để nói “không có gì” bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo 20 cách nói dưới đây. “Bỏ túi” ngay nhé!
1. You’re welcome
Ý nghĩa: không có gì đâu.
Cách dùng: Đây là cách đáp lời phổ biến dùng trong giao tiếp trang trọng, lịch sự khi ai đó cảm ơn bạn vì đã giúp đỡ họ.
Ví dụ: Thank you for helping me with my homework. - You’re welcome. (Cảm ơn bạn đã giúp tôi làm bài tập về nhà. - Không có gì đâu.)
2. Certainly
Ý nghĩa: Chắc chắn rồi.
Cách dùng: Dùng trong giao tiếp sang trọng, lịch sự khi bạn muốn nhấn mạnh rằng việc giúp đỡ ai đó là điều bình thường và không đáng kể.
Ví dụ: Thank you helping me with this. It’s much easier. - Certainly. (Cảm ơn bạn giúp tôi việc này không. Mọi thứ trở nên dễ dàng hơn rồi. - Chắc chắn rồi.)
3. Of course
Ý nghĩa: Tất nhiên rồi.
Cách dùng: Dùng trong tình huống giao tiếp trang trọng, lịch sự khi ai đó cảm ơn bạn vì một việc gì đó nhỏ nhặt, bạn có thể đáp lại bằng “of course” để thể hiện rằng đó là điều hiển nhiên bạn nên làm, không có gì đáng kể.
Ví dụ: Thank you for helping me with my homework. - Of course. (Cảm ơn bạn đã giúp tôi làm bài tập. - Không có gì.)
4. That’s absolutely fine
Ý nghĩa: Mọi thứ rất ổn, không có gì đáng kể.
Cách dùng: Dùng trong bối cảnh giao tiếp trang trọng, lịch sự khi bạn muốn nhấn mạnh rằng bạn không hề phiền lòng hoặc gặp bất kỳ vấn đề gì khi giúp đỡ ai đó.
Ví dụ: Thank you for helping me carry these books. - That’s absolutely fine. (Cảm ơn bạn đã giúp tôi mang những cuốn sách này. - Không có gì đâu.)
5. No trouble whatsoever
Ý nghĩa: Không có gì phiền phức cả.
Cách dùng: Dùng trong những tình huống giao tiếp lịch sự, khi bạn muốn nhấn mạnh rằng việc bạn giúp đỡ ai đó hoàn toàn không phải là một vấn đề lớn.
Ví dụ: Thank you for helping me with this project. It was a lot of work. - No trouble whatsoever. (Cảm ơn bạn đã giúp tôi làm dự án này. Có nhiều việc phải làm thật. - Không có vấn đề gì đâu.)
6. I’m glad I could assist
Ý nghĩa: Tôi rất vui khi có thể giúp đỡ bạn.
Cách dùng: Dùng trong giao tiếp trang trọng, lịch sự hơn và thể hiện sự vui lòng khi được giúp đỡ ai đó.
Ví dụ: Thanks for covering my shift yesterday. I really appreciate it. - I’m glad I could assist. (Cảm ơn vì đã thay ca giúp mình hôm qua. Tôi thực sự biết ơn. - Tôi rất vui khi có thể giúp đỡ mà.)
7. Don’t mention it
Ý nghĩa: Không có gì đâu, không cần cảm ơn đâu.
Cách dùng: Có thể dùng trong cả giao tiếp lịch sự và giao tiếp thân mật để đáp lại lời cảm ơn một cách khiêm tốn.
Ví dụ: Thank you for the compliment. I really appreciate it. - Don’t mention it. (Cảm ơn vì lời khen. Tôi rất trân trọng. - Không có gì đâu.)
8. It’s nothing
Ý nghĩa: Không có gì đâu.
Cách dùng: Câu nói trên được dùng trong cả khi giao tiếp lịch sự và giao tiếp thân mật nhằm mục đích đáp lại lời cảm ơn từ người khác một cách chân thành, thoải mái.
Ví dụ: Thanks for lending me your pen. - It’s nothing. (Cảm ơn vì đã cho tôi mượn cây bút. - Có gì đâu.)
9. It’s my pleasure
Ý nghĩa: Tôi rất vui khi được giúp đỡ/Đó là vinh dự của tôi.
Cách dùng: “It’s my pleasure” là một cách nói lịch sự trong tiếng Anh để đáp lại lời cảm ơn của người khác. Cụm từ này mang ý nghĩa rằng bạn rất vui khi được giúp đỡ và không cảm thấy phiền hà gì cả.
Ví dụ: Thank you for showing me the way. I would have been lost without you. - It’s my pleasure. Happy to help a fellow traveler. (Cảm ơn bạn đã chỉ đường cho tôi. Không có bạn thì tôi đã lạc rồi đấy - Vinh dự của tôi mà. Rất vui khi có thể giúp đỡ một người bạn đi du lịch giống mình.)
10. Not at all
Ý nghĩa: Không có gì đâu.
Cách dùng: Dùng trong giao tiếp trang trọng, lịch sự để đáp lại lời cảm ơn một cách gần gũi.
Ví dụ: Thank you for the lovely gift. I really love it. - Not at all. I’m glad you like it. (Cảm ơn món quà tuyệt vời này. Tôi thực sự thích nó. - Không có gì đâu. Tôi rất vui vì bạn thích nó.)
Ngoài những lựa chọn đã nêu, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh mà trong tiếng Anh còn có nhiều cách nói khác mang nghĩa “không có gì”. Đừng quên một yếu tố quan trọng giúp câu nói của bạn thêm tự nhiên chính là vốn từ vựng phong phú. Để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh, hãy tham khảo ngay ứng dụng học từ vựng MochiVocab. MochiVocab cùng bạn học nhanh - nhớ lâu qua hai phần học và ôn.
Với bước học, MochiVocab cung cấp hơn 20 khóa học thuộc đa dạng chủ đề và trình độ. Hơn 8000 từ vựng có sẵn được trình bày ở dạng flashcard sinh động gồm các thông tin cơ bản như từ tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, phát âm mẫu và câu ví dụ giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách trực quan hơn.
Với bước ôn, MochiVocab áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với hai tính năng chính:
- Thời điểm vàng: Ứng dụng sẽ tính toán thời điểm ôn tập tối ưu cho từng từ vựng dựa trên lịch sử học tập của bạn. Cụ thể, MochiVocab sẽ xác định thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo nhắc bạn ôn tập. Phương pháp học này đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp não ghi nhớ nhanh và lâu hơn nhiều lần so với các phương pháp truyền thống.
- 5 cấp độ từ vựng: Các từ vựng đã học sau đó sẽ được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập thật hợp lý, đảm bảo bạn có thể tập trung hơn cho các từ vựng mà mình chưa nhớ.
11. Sure thing
Ý nghĩa: Chắc chắn rồi.
Cách dùng: Dùng trong giao tiếp thân mật.
Ví dụ: Thanks for saying I did a good job. It means a lot. - Sure thing. You did a great job. (Cảm ơn vì đã nói tôi làm tốt. Điều đó có ý nghĩa rất lớn với tôi. - Chắc chắn rồi. Bạn đã làm rất tốt mà.)
12. No worries
Ý nghĩa: Đừng bận tâm.
Cách dùng: Dùng trong giao tiếp thân mật và không quá trang trọng.
Ví dụ: Thanks for thinking of me. The gift is perfect. - No worries. It was nothing. (Cảm ơn vì đã nghĩ đến tôi. Món quà thật hoàn hảo. - Đừng lo lắng. Có gì đâu mà.)
13. Cool
Ý nghĩa: Ổn mà, tuyệt.
Cách dùng: Dùng trong giao tiếp thân mật, gần gũi.
Ví dụ: This is exactly what I’ve been looking for. Thank you!” - Tuyệt. (Đúng là thứ mình đang tìm kiếm. Cảm ơn bạn! - Tuyệt.)
14. It’s all gravy
Ý nghĩa: Không có gì to tát cả.
Cách dùng: Dùng trong giao tiếp thân mật và không quá trang trọng.
Ví dụ: Thank you so much for inviting me to your party. - It’s all gravy. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã mời tôi đến bữa tiệc. - Có gì to tát đâu.)
15. No sweat
Ý nghĩa: Không có gì đáng kể mà.
Cách dùng: “No sweat” là một cụm từ khá thân mật trong tiếng Anh và thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày với bạn bè, đồng nghiệp hoặc người thân.
Ví dụ: Thank you for lending me your umbrella. I really needed it. - No sweat. Anytime. (Cảm ơn bạn đã cho tôi mượn ô. Tôi thực sự cần nó. - Không có gì đáng kể mà. Bạn mượn bất cứ lúc nào cũng được.)
16. No problem
Ý nghĩa: Không vấn đề gì cả.
Cách dùng: Dùng trong các tình huống giao tiếp không quá trang trọng, thể hiện rằng việc giúp đỡ người khác không phải là vấn đề gì gây khó khăn cả.
No problem có cách dùng tương tự như No worries.
No problem mang ý nghĩa “không có vấn đề gì”, “không có gì khó khăn”. No worries có nghĩa là “đừng lo lắng”, “không có gì phải bận tâm”.
Ví dụ: Thanks for listening to me. I really needed to vent. - No problem. I’m always here for you. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe tôi. Tôi thực sự cần trút bầu tâm sự. - Không có gì đáng kể cả. Tôi luôn bên bạn mà.)
17. Oh! Anytime
Ý nghĩa: Ồ, bất cứ khi nào bạn cần.
Cách dùng: Dùng trong giao tiếp thân mật và gần gũi, thể hiện sự luôn sẵn sàng giúp đỡ.
Ví dụ: Thank you for helping me with this project. - Oh! Anytime. (Cảm ơn bạn đã giúp mình làm dự án này. - Ồ, bất cứ khi nào bạn cần.)
18. Forget about it
Ý nghĩa: Quên nó đi, có gì đâu mà, không phải bận tâm đâu
Cách dùng: Dùng trong giao tiếp thân mật.
Ví dụ: Thanks for giving me a ride home. - Forget about it. Anytime. (Cảm ơn bạn đã cho tôi đi nhờ xe về nhà. - Không có gì. Bất cứ lúc nào cũng được.)
19. Think nothing of it
Ý nghĩa: Không sao cả, đừng bận tâm.
Cách dùng: Dùng trong giao tiếp trang trọng, lịch sự.
Ví dụ: Thanks for helping me fix my car. I owe you one. - Think nothing of it. Glad I could help. (Cảm ơn bạn đã giúp tôi sửa xe. Tôi nợ bạn lần này. - Đừng bận tâm. Tôi rất vui khi có thể giúp bạn.)
20. No big deal
Ý nghĩa: Chuyện nhỏ ấy mà.
Cách dùng: Dùng trong giao tiếp thân mật, gần gũi.
Ví dụ: I really appreciate you taking the time to help me with this. - No big deal. (Tôi thực sự biết ơn khi bạn dành thời gian giúp tôi việc này. - Chuyện nhỏ ấy mà.)
Trên đây là 20 cách nói “không có gì” tiếng Anh phổ biến nhất. Hy vọng những thông tin trong bài sẽ có ích với bạn để đáp lại lời cảm ơn từ người khác. Và đừng quên theo dõi MochiMochi để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hay ho nhé!