Định biên nhân sự tiếng Anh là gì?
Định biên nhân sự là một thuật ngữ của ngành nhân sự. Thuật ngữ này dùng để ám chỉ công việc tính toán số lượng và khả năng nhân sự cần thiết để đáp ứng cho các công việc trong tương lai của công ty. Định biên nhân sự được thực hiện thường xuyên hàng năm hoặc hàng quý để đảm bảo hoạt động của công ty luôn hiệu quả nhất.
Định biên nhân sự tiếng Anh có khá nhiều cách gọi, bao gồm:
- Manpower Allocation.
- Manpower Planning.
- Manpower Forecasting.
- Human Resource Planning - HR Planning.
- Strategy Of Human Resource Management.
100 thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành nhân sự
Các thuật ngữ nhân sự tiếng Anh thường gặp
Bên cạnh câu hỏi “định biên nhân sự tiếng Anh là gì” thì nhiều HR cũng gặp vấn đề khi ghi nhớ các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh khác. Để giúp bạn giải quyết khó khăn, sau đây sẽ là tổng hợp những thuật ngữ chuyên ngành nhân sự tiếng Anh có giải nghĩa chi tiết được phân loại cụ thể.
Thuật ngữ nhân sự tiếng Anh về vị trí, chức vụ công việc
Tại các doanh nghiệp vừa và lớn, các nhân viên thường sẽ được gọi tên dựa trên vị trí công việc của họ. Sau đây là thuật ngữ tiếng Anh của một vài vị trí công việc phổ biến nhất.
- Chief Executive Officer (CEO): Giám đốc điều hành.
- Chief Customer Officer (CCO): Giám đốc thương mại.
- Administrative Council/ Board of management/ Board of director (BOD): Hội đồng quản trị.
- HR manager: Trưởng phòng nhân sự.
- Human resource department: Phòng nhân sự.
- Colleague/ Peers: Đồng nghiệp.
- Human resources: Ngành nhân sự.
- Contractual employee: Nhân viên hợp đồng.
- Immediate supervisor: Quản lý trực tiếp.
- Daily worker: Công nhân làm theo công nhật.
- Intern: Thực tập sinh.
- Department/ Room: Bộ phận.
- Leader: Trưởng phòng.
- Director: Giám đốc/ trưởng bộ phận.
- Head of department: Trưởng phòng.
- Executive: Chuyên viên.
- Career employee: Nhân viên biên chế.
- Personnel officer: Nhân viên nhân sự.
- Floater employee: Nhân viên trôi nổi, ko thường xuyên.
- Personnel: Nhân sự / bộ phận nhân sự.
- Accountant: Kế toán viên.
- Former employee: Cựu nhân viên.
- Teleworking : Làm việc từ xa.
- Freelancer: nhân viên tự do
- Former employees: Cựu nhân viên.
- Staff / Employee: Nhân viên văn phòng.
- Subordinate: cấp dưới.
- Graduate: Sinh viên mới ra trường.
- Trainee: Nhân viên mới thử việc.
- Trainer: Người huấn luyện.
- Official Staff: Nhân viên chính thức.
Thuật ngữ nhân sự tiếng Anh về xin việc, phỏng vấn
Thuật ngữ tiếng Anh trong phỏng vấn, xin việc
Quản lý và tuyển người là công việc quan trọng nhất của một người làm nhân sự. Sau đây là định biên nhân sự tiếng Anh và các thuật ngữ thường gặp nhất trong chủ đề này.
- Manpower Allocation: Định biên nhân sự.
- Résumé / Curriculum vitae(C.V): Sơ yếu lý lịch.
- Job description (JD): Bảng mô tả công việc.
- Cover letter: Thư xin việc.
- Application form: Mẫu đơn ứng tuyển.
- Candidate: Ứng viên.
- Medical certificate: Giấy khám sức khỏe.
- One-on-one interview: Phỏng vấn cá nhân/ phỏng vấn 1-1.
- Case study: Tình huống.
- Assessment of employee potential: Đánh giá tiềm năng nhân viên.
- Pay: trả lương.
- Personality tests: Trắc nghiệm cá tính hay nhân cách.
- Board interview/ Panel interview: Phỏng vấn hội đồng.
- Polygraph tests: Kiểm tra với máy nói dối.
- Career planning and development: Kế hoạch phát triển nghề nghiệp.
- Predictors: chỉ số dự đoán.
- Preliminary interview/ Initial Screening interview: Phỏng vấn sơ bộ.
- Probation period: Thời gian thử việc.
- Criminal record: Lý lịch tư pháp.
- Profession: chuyên ngành, chuyên môn.
- Diploma/ degree/ certificate: Bằng cấp.
- Psychological tests: Trắc nghiệm tâm lý.
- Questionnaire: bảng câu hỏi.
- Employment agency: Công ty môi giới việc làm.
- Recruit: Tuyển dụng.
- Reference and background check/Background investigation: Sưu tra lý lịch.
- Evolution of application/ Review of application: Xét đơn ứng tuyển.
- General knowledge tests: Trắc nghiệm kiến thức tổng quát.
- Interview: Phỏng vấn
- Senior: Người làm việc có kinh nghiệm.
- Seniority: Thâm niên.
- Group interview: Phỏng vấn nhóm.
- Internship: Thực tập.
- Skill: Kỹ năng.
- Soft skills: Kỹ năng mềm.
- Job bidding: Thông báo thủ tục đăng ký.
- Labor contract: Hợp đồng lao động.
- Structured/Directive/Pattern interview: Phỏng vấn theo mẫu.
- Job enlargement: đa dạng hóa công việc.
- Task/ Duty: Công việc, nhiệm vụ.
- Job knowledge test: Trắc nghiệm chuyên môn.
- Job satisfaction: Độ thỏa mãn với công việc.
- The appraisal interview: Phỏng vấn đánh giá.
- Labor law: Luật lao động.
- Job specification: Mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc.
- The natural selection model: Mô hình lựa chọn tự nhiên.
- Recruitment process: quy trình tuyển dụng.
- Trend analysis: Phân tích xu hướng.
- Work environment: Môi trường làm việc.
Thuật ngữ nhân sự tiếng Anh về tiền lương
Định biên nhân sự tiếng Anh và các thuật ngữ khác
Chủ đề lương thưởng cũng có rất nhiều thuật ngữ tiếng Anh hay mà nhân sự cần biết. Sau đây là những từ thông dụng nhất.
- Net salary: Lương thực lãnh.
- Pay ranges: Bậc lương.
- Pay rate: Mức lương.
- Going rate/ Wage/ Prevailing rate: Mức lương hiện hành.
- Gross salary: Lương gộp chưa tính thuế phí.
- Salary advances: Lương tạm ứng.
- Annual adjustment: Điều chỉnh lương hàng năm.
- Payroll/ Pay sheet: Bảng tiền lương.
- Starting salary: Lương khởi điểm.
- Compensation: Lương bổng.
- Income: Thu nhập.
- Payday: Ngày phát lương.
- Payslip: Phiếu lương.
- Gain sharing payment or the halsey premium plan: Trả lương chia tỷ lệ tiền thưởng.
- Pension: Lương hưu.
- Manpower Forecasting: Định biên nhân sự tiếng Anh.
- Incentive payment: Trả lương kích thích lao động
- Standard hour plan: Kế hoạch trả lương theo giờ ấn định
- Individual incentive payment: Trả lương theo cá nhân.
- Time payment: Trả lương theo thời gian làm.
Xem thêm: Sự quan trọng của chính sách phúc lợi trong doanh nghiệp
Thuật ngữ nhân sự tiếng Anh về chế độ phúc lợi
Chế độ phúc lợi về ngày nghỉ, quyền lợi là điều rất quan trọng với nhân viên trong một doanh nghiệp. Sau đây là những thuật ngữ liên quan đến chủ đề này.
- Award/ Reward/ Bonus: Thưởng, tiền thưởng.
- Benefits: Phúc lợi, quyền lợi.
- Paid absences: Vắng mặt vẫn được trả lương.
- Paid leave: Nghỉ phép có lương.
- Absent from work: Nghỉ làm.
- Maternity leave: Nghỉ chế độ thai sản.
- Allowances: Trợ cấp.
- Medical benefits: Trợ cấp y tế.
- Annual leave: Nghỉ phép thường niên.
- Apprenticeship training: Đào tạo học nghề.
- Orientation manual: Tập huấn định hướng.
- Physical examination: Khám sức khỏe.
- Commission: Hoa hồng.
- Profit sharing: Chia tiền lời.
- Compensation: đền bù.
- Cost of living: Chi phí sinh hoạt.
- Promotion: Thăng chức.
- Retire: nghỉ hưu.
- Early retirement: Về hưu non.
Thuật ngữ nhân sự tiếng Anh thường gặp
Tổng hợp các từ tiếng Anh thường gặp khi làm nhân sự
Ngoài định biên nhân sự tiếng Anh hay các thuật ngữ khác nên trên, ngành nhân sự còn có rất nhiều từ thường gặp khác. Sau đây là những từ thông dụng nhất mà bạn sẽ gặp khi làm việc.
- Resignation: Xin thôi việc.
- Responsibility: Trách nhiệm.
- Forecasting: dự báo.
- Shift: Ca / kíp làm việc.
- Temporary: Tạm thời.
- Transfer: Thuyên chuyển nhân viên.
- Unemployed: Thất nghiệp.
- Aggrieved employee: Nhân viên bị ngược đãi.
- Conflict: Mâu thuẫn.
- Night work: Làm việc ban đêm.
- Observation: Quan sát.
- Budget: Ngân quỹ.
- Operational/ Task-environment: Môi trường tác vụ/công việc.
- Challenge: thử thách.
- Organizational behavior/Behavior: hành vi trong tổ chức.
- Coaching: Huấn luyện.
- Overtime (OT): Làm thêm giờ.
- Conference: hội nghị.
- Penalty: Hình phạt.
- Corporate culture: Văn hóa công ty.
- Performance review : Đánh giá năng lực.
- Demotion: Giáng chức.
- Discipline: Kỷ luật.
- Punishment: Phạt
- Employee behavior: Hành vi của nhân viên.
- Quantitative techniques: kỹ thuật định lượng.
- Fair: Hội chợ việc làm.
Lời kết
Trên đây là định biên nhân sự tiếng Anh và tổng hợp hơn 100 thuật ngữ khác có liên quan đến chuyên ngành nhân sự. Mong rằng những nội dung mà Học Viện Doanh Nhân CEO Việt Nam cung cấp sẽ giúp bạn thực hiện công việc hiệu quả hơn.
Hiện tại, Học Viện CEO đang triển khai “Quản trị CEO 4.0” - khóa huấn luyện cung cấp kỹ năng quản lý doanh nghiệp và phát triển năng lực cá nhân cho các chủ doanh nghiệp. Trong khóa học này, bạn sẽ được đồng hành cùng CEO Ngô Minh Tuấn, chủ tịch HĐQT của tập đoàn CEO Việt Nam.
XEM THÊM
- Học Viện CEO - Nơi cung cấp khóa huấn luyện CEO quản trị 4.0 chất lượng
- Khóa huấn luyện CEO quản trị 4.0 tại Học Viện CEO Việt Nam
Vui lòng liên hệ đến Hotline 0842424466 để được chuyên viên tư vấn giải đáp mọi thắc mắc và đăng ký khóa học phù hợp nhất. Chúng tôi rất hân hạnh được hỗ trợ quý học viên!
HỌC VIỆN DOANH NHÂN CEO VIỆT NAM - CVG HỒ CHÍ MINH Trụ sở: Tòa nhà Work Labs - Số 6 Võ Văn Kiệt, P.Nguyễn Thái Bình, Q.1, TP.HCM Hotline: (+84) 08 4242 4466 Email: [email protected]